Trong xu thế công nghệ hiển thị phát triển, màn hình LED đã trở thành giải pháp không thể thiếu đối với nhiều ứng dụng đòi hỏi chất lượng hình ảnh sắc nét, sống động. Trong đó, các module màn hình LED khe hở cực nhỏ (fine pitch) ngày càng được ưa chuộng nhờ độ phân giải cao, cho phép hiển thị chi tiết rõ nét. Mini Box Series của Leyard chính là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp LED fine pitch.
Vậy module màn hình LED Mini Box Series của Leyard có những ưu điểm gì nổi bật? Hãy cùng tìm hiểu ngay thông qua bài viết dưới đây.
Mục lục
Đặc tính kỹ thuật
- Vỏ nhôm và keo dán hai mặt dẫn nhiệt để tản nhiệt tốt hơn
- Nắp lưng gắn nhanh, có thể tháo rời mà không cần dụng cụ
- Module siêu mỏng nhưng chắc chắn và không bị biến dạng
- Bằng phẳng của module ≤ 0.1mm
- Lưu trữ nhóm dữ liệu, tự động đọc lại dữ liệu hiệu chuẩn
- Hỗ trợ hiển thị HDR/3D/Ứng dụng phim quang học MOB
- Hiệu chỉnh độ sáng từng điểm ảnh, bằng cách điều chỉnh dòng điện vào từng LED để đạt được sự nhất quán về độ sáng
- Module LED thông minh
- ▲ Lưu trữ nhóm dữ liệu, tự động đọc lại dữ liệu hiệu chuẩn
- ▲ Tải tự động
- ▲ Kết nối tự động
- ▲ Tự động điều chỉnh nhiệt độ màu (chế độ văn bản, chế độ tiêu chuẩn, chế độ video)
- ▲ Tự động khử ẩm
Thông số kỹ thuật
LCH SERIES SPECIFICATION
Item |
LCH 1.2 |
LCH 1.5 |
LCH 1.5 Plus |
LCH 1.8 |
LCH 1.8 Plus |
LCH 2 |
LCH 2 Plus |
LCH 2.5 |
LCH 2.5 Plus |
Pixel Configuration |
SMD |
SMD |
SMD |
SMD |
SMD |
SMD |
SMD |
SMD |
SMD |
Pitch(mm) |
1.25 |
1.538 |
1.538 |
1.86 |
1.86 |
2 |
2 |
2.5 |
2.5 |
Module Resolution(WxH) |
256x128 |
208x104 |
208x116 |
172x86 |
172x96 |
160x80 |
160x90 |
128x64 |
128x72 |
Module Size(mm)(WxH) |
320x160 |
320x160 |
320x180 |
320x160 |
320x180 |
320x160 |
320x180 |
320x160 |
320x180 |
Module Weight(Kg) |
0.59±0.05 |
0.57±0.05 |
0.65±0.05 |
0.57±0.05 |
0.65±0.05 |
0.57±0.05 |
0.65±0.05 |
0.57±0.05 |
0.65±0.05 |
Unit Area(㎡) |
0.0512 |
0.0512 |
0.06 |
0.0512 |
0.06 |
0.0512 |
0.06 |
0.0512 |
0.06 |
Pixel Density |
640000 |
422500 |
418889 |
288906 |
286667 |
250000 |
250000 |
160000 |
160000 |
Brightness(nits) |
≥450 |
≥450 |
≥450 |
≥450 |
≥450 |
≥450 |
≥450 |
≥600 |
≥600 |
Color Temperature(K) |
3000—15000 Adjustable |
||||||||
Horizontal Viewing Angle(° ) |
160 |
160 |
160 |
160 |
160 |
160 |
160 |
160 |
160 |
Vertical Viewing Angle(° ) |
140 |
140 |
140 |
140 |
140 |
140 |
140 |
140 |
140 |
Deviation of LED Luminance Center |
<3% |
<3% |
<3% |
<3% |
<3% |
<3% |
<3% |
<3% |
<3% |
Brightness Uniformity |
≥97% |
≥97% |
≥97% |
≥97% |
≥97% |
≥97% |
≥97% |
≥97% |
≥97% |
MAX. Power Consumption(W/㎡) |
≤530 |
≤440 |
≤440 |
≤440 |
≤440 |
≤460 |
≤460 |
≤530 |
≤530 |
AVG. Power Consumption (W/㎡) |
≤176 |
≤146 |
≤146 |
≤146 |
≤146 |
≤154 |
≤154 |
≤176 |
≤176 |
Power Supply |
DC:4.5V |
||||||||
Drive Mode |
Constant current drive64S |
Constant current drive 52S |
Constant current drive 58S |
Constant current drive 43S |
Constant current drive 48S |
Constant current drive 40S |
Constant current drive 45S |
Constant current drive 32S |
Constant current drive 36S |
Frame Rate(Hz) |
50&60 |
50&60 |
50&60 |
50&60 |
50&60 |
50&60 |
50&60 |
50&60 |
50&60 |
Refresh Rate(Hz) |
≥3840 |
≥3840 |
≥3840 |
≥3840 |
≥3840 |
≥3840 |
≥3840 |
≥3840 |
≥3840 |
Lifetime(hrs) |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
Operation Temperature(℃ ) |
-10 — 40 |
-10 — 40 |
-10 — 40 |
-10 — 40 |
-10 — 40 |
-10 — 40 |
-10 — 40 |
-10 — 40 |
-10 — 40 |
Storage Temperature(℃ ) |
-20 — 60 |
-20 — 60 |
-20 — 60 |
-20 — 60 |
-20 — 60 |
-20 — 60 |
-20 — 60 |
-20 — 60 |
-20 — 60 |
Operation Humidity(RH) |
10~80% no condensation |
||||||||
Storage Humidity(RH) |
10~85% no condensation |
LEH PLUS SERIES SPECIFICATION
Item | LEH 1.5 Plus | LEH 1.8 Plus | LEH 2 Plus | LEH 2.5 Plus |
Pixel Configuration | SMD | SMD | SMD | SMD |
Pitch (mm) |
1.538 | 1.86 | 2 | 2.5 |
Module Resolution |
208x 116 | 172
x 96 |
160
x 90 |
128
x 72 |
Module Size (mm)(WxH) |
320
x 180 |
320
x 180 |
320
x 180 |
320
x 180 |
Module Weight(Kg) |
0.65±0.05 | 0.65±0.05 | 0.65±0.05 | 0.65±0.05 |
Unit Area |
0.06 | 0.06 | 0.06 | 0.06 |
Pixel Density |
418889 | 286667 | 250000 | 160000 |
Brightness |
≥450 | ≥450 | ≥450 | ≥600 |
Color Temperature (K) |
3000—
15000 Adjustable |
|||
Horizontal Viewing Angle (° ) |
160 | 160 | 160 | 160 |
Vertical Viewing Angle (° ) |
140 | 140 | 140 | 140 |
Deviation of LED Luminance Center | <3% | <3% | <3% | <3% |
Brightness Uniformity | ≥97% | ≥97% | ≥97% | ≥97% |
Max Power Consumption (W/ ㎡ ) |
≤380 | ≤380 | ≤420 | ≤450 |
Average Power Consumption (W/ ㎡ ) |
≤126 | ≤126 | ≤140 | ≤150 |
Power Supply | DC:
3.8V / DC: 2.8V+3.8V |
|||
Drive Mode | Constant current drive
58S |
Constant current drive
48S |
Constant current drive
45S |
Constant current drive
36S |
Frame Rate (Hz) | 50&60 | 50&60 | 50&60 | 50&60 |
Refresh Rate (Hz) | ≥3840 | ≥3840 | ≥3840 | ≥3840 |
Lifetime (hrs) | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
Operation Temperature (℃ ) |
-10 — 40 | -10 — 40 | -10 — 40 | -10 — 40 |
Storage Temperature (℃ ) |
-20 — 60 | -20 — 60 | -20 — 60 | -20 — 60 |
Operation Humidity (RH) |
10~80% no condensation | |||
Storage Humidity (RH) |
10~85% no condensation |
VHD – Đơn vị hàng đầu Việt Nam phân phối Mini Box Series Fine Pitch LED Display Module – chính hãng Leyard
VHD là một đơn vị hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực phân phối Mini Box Series Fine Pitch LED Display Module chính hãng của thương hiệu Leyard. Với uy tín và kinh nghiệm trong ngành công nghiệp LED, VHD đã xây dựng được một mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước, đáp ứng nhu cầu của khách hàng từ mọi miền đất nước.
Mini Box Series Fine Pitch LED Display Module do Leyard sản xuất, đảm bảo chất lượng cao và hiển thị hình ảnh sắc nét với độ phân giải cao. Với kích thước nhỏ gọn và thiết kế linh hoạt, Mini Box Series Fine Pitch LED Display Module có thể được áp dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như truyền thông, quảng cáo, sự kiện và nhiều hơn nữa. Với cam kết mang đến sản phẩm chất lượng và dịch vụ tận tâm, VHD là đối tác tin cậy để thực hiện các dự án LED của bạn.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Mini Box Series Fine Pitch LED Display Module”