Dòng sản phẩm VEM có một phạm vi rộng về khoảng cách giữa các điểm ảnh. Sản phẩm có thiết kế cấu trúc cabinet sáng tạo để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của thị trường bán lẻ hoặc ứng dụng sáng tạo.
Mục lục
MÀN HÌNH LED SÁNG TẠO VEM SERIES VỚI KHOẢNG CÁCH ĐIỂM ẢNH MỊN
VEM series có khả năng hiển thị điểm ảnh mịn với nhiều kích thước khác nhau. Sản phẩm có thiết kế cấu trúc tủ sáng tạo để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của thị trường bán lẻ hoặc ứng dụng sáng tạo.
Kích thước đa dạng để đáp ứng nhiều nhu cầu hơn
- Chiều rộng tiêu chuẩn 960mm
- Chiều rộng tùy chỉnh 720/480mm
Tính linh hoạt trong việc ghép nối
Cấu trúc tủ của VEM là linh hoạt, và tủ có thể được tái chế và tùy chỉnh, ghép thành hình dạng ba mặt hoặc bốn mặt, phù hợp cho việc trưng bày bán lẻ, hiển thị sáng tạo và các ứng dụng khác.
Cân chỉnh theo 6 trục X/Y/Z
Tính năng cân chỉnh theo 6 trục đặc biệt đảm bảo màn hình video được căn chỉnh hoàn hảo và không có đường viền.
Kết nối dây cáp điện tiện lợi
Dây cáp điện có thể được kết nối từ phía trên hoặc bên.
Ghép nối hoàn hảo tỷ lệ 16:9
Tủ tiêu chuẩn của VEM có tỷ lệ khung hình là 32:9, và hai tủ được xếp chồng lên nhau để đạt tỷ lệ khung hình là 16:9, phù hợp cho việc phát các loại video độ phân giải cao.
Module thông minh
Module sử dụng công nghệ chữ ký số, và dữ liệu hiệu chuẩn có thể được lưu trữ trong module một cách độc lập, thuận tiện cho việc bảo trì.
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì từ phía trước
VEM có thiết kế truy cập đầy đủ từ phía trước. Khi lắp đặt từ phía trước, bạn chỉ cần gỡ bỏ hai module ở viền để làm cho việc kết nối dây rất tiện lợi.
Gọn gàng phía sau
Kết nối tín hiệu và nguồn điện giữa các tủ được che giấu, đảm bảo một mặt sau của màn hình toàn bộ gọn gàng và tinh tế.
Thông số kỹ thuật
Item |
VEM009 |
VEM010 |
VEM012 |
VEM014 |
VEM015 |
VEM018 |
VEM020 |
VEM025 |
VEM030 |
Pixel Configuration |
SMD |
SMD |
SMD |
SMD |
SMD |
SMD |
SMD |
SMD |
SMD |
Pitch (mm) |
0.968 |
1.0 |
1.25 |
1.46 |
1.579 |
1.875 |
2.0 |
2.5 |
3.0 |
Module Resolution (WxH) |
248×279 |
240×270 |
192×216 |
164×184 |
152×171 |
128×144 |
120×135 |
96×108 |
80×90 |
Module Size (mm) (WxHxD) |
240x270x13 |
240x270x13 |
240x270x13 |
240x270x13 |
240x270x13 |
240x270x13 |
240x270x13 |
240x270x13 |
240x270x13 |
Module Weight (Kg) |
0.38 |
0.38 |
0.38 |
0.38 |
0.38 |
0.38 |
0.38 |
0.38 |
0.38 |
Module Composition (WxH) |
4×1 |
4×1 |
4×1 |
4×1 |
4×1 |
4×1 |
4×1 |
4×1 |
4×1 |
Cabinet Resolution |
992×279 |
960×270 |
768×216 |
656×184 |
608×171 |
512×144 |
480×135 |
384×108 |
320×90 |
Cabinet Dimension (WxHxD, mm) |
960x270x40 |
||||||||
Unit Area (㎡) |
0.2592 |
0.2592 |
0.2592 |
0.2592 |
0.2592 |
0.2592 |
0.2592 |
0.2592 |
0.2592 |
Cabinet Weight (Kg/㎡) |
24 |
24 |
24 |
24 |
24 |
24 |
24 |
24 |
24 |
Pixel Density (pixel/㎡) |
1067208 |
1000000 |
640000 |
465679 |
401111 |
284444 |
250000 |
160000 |
111111 |
Surface Flatness (mm) |
≤0.3 |
≤0.3 |
≤0.3 |
≤0.3 |
≤0.3 |
≤0.3 |
≤0.3 |
≤0.3 |
≤0.3 |
Brightness Calibration |
Yes |
Yes |
Yes |
Yes |
Yes |
Yes |
Yes |
Yes |
Yes |
Color Calibration |
Yes |
Yes |
Yes |
Yes |
Yes |
Yes |
Yes |
Yes |
Yes |
Brightness (nits) (after calibration) |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
Color Temperature (K) |
3000-10000 Adjustable |
||||||||
Horizontal Viewing Angle (°) |
160 |
160 |
160 |
160 |
160 |
160 |
160 |
160 |
160 |
Vertical Viewing Angle (°) |
140 |
140 |
140 |
140 |
140 |
140 |
140 |
140 |
140 |
Deviation of LED Luminance Center (after calibration) |
<3% |
<3% |
<3% |
<3% |
<3% |
<3% |
<3% |
<3% |
<3% |
Brightness Uniformity |
≥97% |
≥97% |
≥97% |
≥97% |
≥97% |
≥97% |
≥97% |
≥97% |
≥97% |
Chromaticity Uniformity (after correction) |
±0.003Cx,Cy within |
||||||||
Contrast Ratio |
7000:1 |
7000:1 |
7000:1 |
7000:1 |
7000:1 |
7000:1 |
7000:1 |
7000:1 |
7000:1 |
Max Power Consumption (W/㎡) |
550 |
550 |
550 |
550 |
550 |
550 |
550 |
550 |
550 |
Average Power Consumption (W/㎡) |
230 |
225 |
220 |
210 |
210 |
200 |
200 |
200 |
200 |
Power Supply |
AC100 ~ 240V (50/60Hz) |
||||||||
Drive Mode |
Constant current drive |
||||||||
Frame Rate (Hz) |
50&60 |
50&60 |
50&60 |
50&60 |
50&60 |
50&60 |
50&60 |
50&60 |
50&60 |
Refresh Rate (Hz) |
≥3840 |
≥3840 |
≥3840 |
≥3840 |
≥3840 |
≥3840 |
≥3840 |
≥3840 |
≥3840 |
Lifetime (hrs) |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
Operation Temperature (℃) |
-20 ~ 40 |
-20 ~ 40 |
-20 ~ 40 |
-20 ~ 40 |
-20 ~ 40 |
-20 ~ 40 |
-20 ~ 40 |
-20 ~ 40 |
-20 ~ 40 |
Storage Temperature (℃) |
-30 ~ 60 |
-30 ~ 60 |
-30 ~ 60 |
-30 ~ 60 |
-30 ~ 60 |
-30 ~ 60 |
-30 ~ 60 |
-30 ~ 60 |
-30 ~ 60 |
Operation Humidity (RH) |
10–80% no condensation |
||||||||
Storage Humidity (RH) |
10–85% no condensation |
VHD – Đơn vị hàng đầu Việt Nam phân phối VEM CREATIVE Fine Pitch LED Video Wall – chính hãng Leyard
VHD là một đơn vị hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực phân phối VEM CREATIVE Fine Pitch LED Video Wall chính hãng của thương hiệu Leyard. Với uy tín và kinh nghiệm lâu năm trong ngành công nghiệp LED, VHD đã xây dựng được một mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước, đáp ứng nhu cầu của khách hàng từ mọi miền đất nước. VEM CREATIVE Fine Pitch LED Video Wall do Leyard sản xuất, đảm bảo chất lượng và hiệu suất cao, mang lại những trải nghiệm hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải tuyệt vời. Với thiết kế linh hoạt và tính năng sáng tạo, VEM CREATIVE Fine Pitch LED Video Wall có thể được tùy chỉnh để tạo ra các hiệu ứng ánh sáng độc đáo và ấn tượng. Đồng thời, VHD cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng và dịch vụ tận tâm, trở thành đối tác đáng tin cậy trong các dự án LED của bạn.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “VEM CREATIVE Fine Pitch LED Video Wall”